Từ đồng nghĩa với "công trường"

khu vực xây dựng nơi thi công công trình địa điểm xây dựng
công trường xây dựng khu công nghiệp nơi làm việc công trường khai thác
địa điểm thi công khu vực thi công nơi sản xuất công trường lắp ráp
khu vực sản xuất nơi chế tạo công trường giao thông khu vực khai thác
nơi thực hiện dự án công trường sửa chữa khu vực hoạt động nơi tập trung lao động