Từ đồng nghĩa với "công trường thủ công"

công trường thủ công hợp tác lao động công nghiệp nhỏ
công tư doanh nghiệp vừa và nhỏ xí nghiệp thủ công hợp tác xã
công nghiệp thủ công công trường sản xuất công việc thủ công ngành nghề thủ công
công nghệ thủ công công việc hợp tác công trường lao động công nghiệp gia đình
công trường sản xuất nhỏ công nghiệp tự cung tự cấp công trường hợp tác công trường lao động thủ công