Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công trạng"
công lao
thành tựu
đóng góp
cống hiến
thành quả
công việc
nỗ lực
sự nghiệp
công sức
công trình
tín nhiệm
uy tín
danh tiếng
vinh quang
tín dụng
công trạng
kết quả
thành công
công trạng
công phu