Từ đồng nghĩa với "công trạng"

công lao thành tựu đóng góp cống hiến
thành quả công việc nỗ lực sự nghiệp
công sức công trình tín nhiệm uy tín
danh tiếng vinh quang tín dụng công trạng
kết quả thành công công trạng công phu