Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công tác"
đi công tác
hoạt động
hành động
công việc
nhiệm vụ
giao dịch
kinh doanh
dự án
chương trình
thực hiện
quản lý
phối hợp
tham gia
tổ chức
điều hành
thực tập
đào tạo
nghiên cứu
phát triển
thực thi