Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công tố"
truy tố
buộc tội
khởi tố
đề nghị truy tố
tố cáo
tố tụng
phát biểu trước toà
đại diện công tố
cáo trạng
bào chữa
xét xử
thẩm vấn
điều tra
chứng cứ
bị cáo
tòa án
nhân danh nhà nước
công lý
pháp luật
trách nhiệm hình sự