Từ đồng nghĩa với "công tố viên"

công tố công tố viên người công tố người đại diện công tố
người bảo vệ công lý người truy tố truy tố viên người làm nhiệm vụ công tố
cán bộ công tố cán bộ truy tố đại diện công tố đại diện pháp luật
người thực hiện công tố người điều tra người xét xử thẩm phán
luật sư người bảo vệ quyền lợi người bảo vệ pháp luật người thực thi pháp luật