Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công vụ"
công việc
nhiệm vụ
công tác
công chức
công quyền
công sở
công vụ viên
công trình
công an
công báo
công lý
công dân
công nghiệp
công đoàn
công ty
công tác xã hội
công nghệ
công khai
công nhận
công bằng