Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công xã"
hợp tác xã
xã
cộng đồng
công xã nguyên thuỷ
công xã Paris
công xã Quảng Châu
đô thị
thị trấn
khu phố
làng
quận
huyện
doanh nghiệp
tổ chức
hợp tác
liên hiệp
tập thể
cộng đồng dân cư
tổ dân phố
hội đồng