Từ đồng nghĩa với "công ăn việc làm"

nghề nghiệp việc làm công việc công tác
nghề hành nghề công việc làm ăn công việc sinh sống
công ăn mưu sinh kiếm sống làm ăn
công việc thường nhật công việc hàng ngày nghề tay trái nghề tay phải
công việc ổn định công việc chính công việc phụ công việc tự do