Từ đồng nghĩa với "công điểm"

công lao điểm công thành tích cống hiến
điểm thưởng điểm số điểm đánh giá điểm xét
điểm lợi điểm ưu công sức công trạng
công việc công nghiệp công trình công việc làm
công nhận công bằng công hữu công đoàn