Từ đồng nghĩa với "công điển"

ruộng công ruộng nhà nước ruộng công cộng ruộng tập thể
ruộng sở hữu nhà nước ruộng phân phối ruộng chung ruộng quốc hữu
ruộng công ích ruộng công nghiệp ruộng hợp tác ruộng nông nghiệp
ruộng đất công ruộng công tư ruộng công nghiệp hóa ruộng công nghiệp hóa hiện đại
ruộng công nghiệp hóa nông thôn ruộng công nghiệp hóa xã hội ruộng công nghiệp hóa đất nước ruộng công nghiệp hóa nông nghiệp