Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công đoạn"
giai đoạn
khâu
bước
mốc
thời kỳ
công việc
quy trình
tiến trình
phân đoạn
bước đi
công việc
chặng
phân khúc
bước tiến
công đoạn sản xuất
giai đoạn sản xuất
khâu sản xuất
bước sản xuất
quy trình sản xuất
tiến trình sản xuất