Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"công đức"
đạo đức
nghĩa vụ
trách nhiệm
tín ngưỡng
lòng tốt
tình thương
cống hiến
phục vụ
từ thiện
đạo lý
lương tâm
nhân nghĩa
công bằng
tôn trọng
đoàn kết
hòa bình
kỷ luật
truyền thống
tình người
đồng cảm