Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"côngphótt"
công nhận
công nhận
công bố
công khai
công trình
công việc
công dụng
công sức
công lao
công nghiệp
công nghệ
công ty
công tác
công bằng
công lý
công dân
công an
công giáo
công chúa
công tước