Từ đồng nghĩa với "côngtenơ"

thùng chứa hộp chứa bình chứa thùng hàng
khoang chứa vật chứa thùng đựng cái chứa
bể chứa thùng xốp thùng nhựa thùng kim loại
thùng carton hộp đựng kho chứa công cụ chứa
công cụ vận chuyển vật dụng chứa thiết bị chứa công cụ lưu trữ