Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"côngtơ"
côngtơ điện
côngtơ nước
côngtơ hơi
đồng hồ đo
đồng hồ điện
đồng hồ nước
đồng hồ hơi
thiết bị đo
khí cụ đo
máy đo
cảm biến
đo lường
thiết bị ghi
công cụ đo
công cụ ghi
đo đạc
đo lượng
đo đạc điện
đo đạc nước
đo đạc hơi