Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"côngtắc"
công tắc
tiếp xúc
kết nối
mạch
điểm tiếp xúc
điểm kết nối
cảm biến
đầu nối
cổng
đường dẫn
mạch điện
công tắc điện
công tắc điều khiển
công tắc bật tắt
công tắc chuyển mạch
công tắc an toàn
công tắc từ
công tắc cơ
công tắc điện tử
công tắc thông minh