Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"côngvận"
vận động
tuyên truyền
công tác
hoạt động
vận động viên
công nhân
động viên
thuyết phục
khuyến khích
vận động xã hội
cổ động
vận động chính trị
vận động quần chúng
tổ chức
huy động
điều phối
kêu gọi
thúc đẩy
động thái
chỉ đạo