Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"côngước"
hiệp ước
thỏa thuận
hợp đồng quốc tế
quy ước
nguyên tắc quốc tế
thỏa ước
điều ước
hiệp định
công ước quốc tế
quy định quốc tế
thỏa thuận quốc tế
hợp tác quốc tế
cam kết quốc tế
điều khoản
quy chế
chính sách quốc tế
tuyên bố
nghị định
quy tắc
điều lệ