Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cõi đời"
cuộc đời
đời người
cuộc sống
đời sống
nhân sinh
sự sống
mệnh
bản mệnh
thế cục
chung thân
lịch sử cuộc đời
cuộc hành trình
hành trình sống
thế gian
cõi trần
cõi nhân gian
cuộc chiến sinh tồn
đường đời
số phận
định mệnh