Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cöi tục"
trần tục
cõi đời
cõi trần
thế gian
thế giới
cuộc sống
đời sống
đời
nhân gian
cõi nhân gian
cõi phàm
phàm tục
thế tục
thế nhân
cuộc đời
cuộc sống trần tục
sự sống
sự tồn tại
thực tại
thực tế