Từ đồng nghĩa với "cöta"

bế tắc thế cô khó khăn bị cô lập
thất bại không lối thoát bế tắc trong tình huống khó xử
khó khăn trong quyết định không có lựa chọn bị ngăn cản bị kìm hãm
không thể tiến lên không có cơ hội bị áp lực bị chèn ép
không thể thoát ra bị vây hãm không có lối ra bị đè nén