Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cø"
cơ học
cơ khí
kỹ thuật cơ khí
cơ sở vật chất
cơ cấu
cơ chế
cơ năng
cơ bản
cơ sở
cơ thể
cơ hội
cơ sở lý thuyết
cơ sở hạ tầng
cơ học chất lỏng
cơ học vật rắn
cơ học lượng tử
cơ học cổ điển
cơ học ứng dụng
cơ học động lực
cơ học tĩnh