Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cù cưa"
cò cưa
đấu tranh
giằng co
kéo dài
tranh chấp
không quyết định
lưỡng lự
do dự
chần chừ
bất phân thắng bại
không rõ ràng
mập mờ
không dứt khoát
vòng vo
lòng vòng
đi lòng vòng
không đi đến đâu
không có kết quả
đứng im
tạm dừng