Từ đồng nghĩa với "cù cưa"

cò cưa đấu tranh giằng co kéo dài
tranh chấp không quyết định lưỡng lự do dự
chần chừ bất phân thắng bại không rõ ràng mập mờ
không dứt khoát vòng vo lòng vòng đi lòng vòng
không đi đến đâu không có kết quả đứng im tạm dừng