Từ đồng nghĩa với "cù ngoéo"

cù nèo batoong cù léc cù lề
cù quắp cù nhằng cù kề cù mề
cù bắp cù bù cù bắp cải cù lông
cù lũ cù lạch cù lò cù lòi
cù lòi ra cù lòi lòi cù lòi lòi ra cù lòi lòi lòi