Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cùi chỗ"
cùi tay
cùi
cùi chỏ
cùi chân
cùi ngón
cùi bắp
cùi gà
cùi thịt
cùi xương
cùi mía
cùi dừa
cùi bưởi
cùi trái
cùi cây
cùi đậu
cùi ổi
cùi mận
cùi táo
cùi nhãn
cùi vải