Từ đồng nghĩa với "cùi chỗ"

cùi tay cùi cùi chỏ cùi chân
cùi ngón cùi bắp cùi gà cùi thịt
cùi xương cùi mía cùi dừa cùi bưởi
cùi trái cùi cây cùi đậu cùi ổi
cùi mận cùi táo cùi nhãn cùi vải