Từ đồng nghĩa với "cùi tay"

khuỷu tay cùi chỏ cùi cái cùi
cái khuỷu điểm khuỷu phần khuỷu cái chỏ
chỏ tay cái tay cái khủy cái khủy tay
đầu khuỷu đầu cùi cái gối tay cái khủy chỏ
cái khủy cái cùi chỏ cái cùi tay cái tay co lại
cái tay nhọn