Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cùm"
còng
còng tay
xích
vòng tay
giam cầm
hạn chế
cản trở
trái phiếu
bó buộc
trói
kìm hãm
giam giữ
khống chế
ràng buộc
bắt giữ
kiềm chế
đè nén
ngăn chặn
bị hạn chế
bị giam