Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cùm cụp"
cụp
gập
nghiêng
sụp
xuống
khom
bẻ
uốn
co
hạ
lệch
xẹp
suy giảm
thụt
lún
chìm
đổ
sụt
bẹp
méo