Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cùn đời mạt kiếp"
cùn đời
mạt kiếp
khổ sở
bất hạnh
đau khổ
thê thảm
bi thảm
tuyệt vọng
bế tắc
khốn khổ
thê lương
tàn tạ
hẩm hiu
đen đủi
xót xa
thảm thương
nghèo khổ
khốn nạn
bần cùng
cùng quẫn