Từ đồng nghĩa với "cùng kiệt"

cùng đường cùng cực cùng khổ cùng quẫn
cùng tàn cùng bế tắc cùng tận cùng kiệt sức
cùng kiệt tài sản cùng kiệt lực cùng kiệt nguồn lực cùng kiệt phương tiện
cùng kiệt khả năng cùng kiệt sinh lực cùng kiệt tài nguyên cùng kiệt sức lực
cùng kiệt của cải cùng kiệt tinh thần cùng kiệt ý chí cùng kiệt hy vọng