Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cùng đồ"
cùng đường
bế tắc
khó khăn
ngõ cụt
cùng cảnh
cùng số phận
cùng khổ
cùng hội
cùng thuyền
cùng nhau
cùng một chỗ
cùng một hoàn cảnh
cùng một số phận
cùng chung
cùng lối
cùng một bè
cùng một hướng
cùng một mục tiêu
cùng một tình huống
cùng một cảnh ngộ