Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cú pháp"
cấu trúc câu
ngữ pháp
cú pháp học
cú pháp câu lệnh
cấu trúc
cấu trúc cụm từ
thứ tự từ
thứ tự
mẫu
hệ thống
phân loại
cách sử dụng
chỉ đạo
cách diễn đạt
cách sắp xếp
quy tắc
nguyên tắc
cách kết hợp
cách tổ chức
cách trình bày
cách diễn giải