Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cúc cung tận tuy"
cống hiến
hy sinh
phục vụ
trung thành
tận tâm
tận lực
nỗ lực
chuyên tâm
đảm đang
trách nhiệm
cần cù
siêng năng
chăm chỉ
hết lòng
hết sức
đầy nhiệt huyết
tận tụy
trọn vẹn
đầy trách nhiệm
không ngừng nghỉ