Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cúng cấp đẹg"
cúng bái
thờ cúng
tôn thờ
cầu nguyện
dâng lễ
cúng tế
hiến dâng
cúng kiếng
cúng lễ
cúng dường
cúng bái tổ tiên
cúng ông Công ông Táo
cúng rằm
cúng giỗ
cúng Phật
cúng thần
cúng cô hồn
cúng đất
cúng mặn
cúng chay