Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cúng giỗ"
cúng
giỗ
cúng tế
cúng bái
cúng lễ
cúng dường
cúng ông bà
cúng tổ tiên
cúng kiếng
cúng rằm
cúng mùng một
cúng lễ hội
cúng cầu siêu
cúng tạ
cúng bái tổ
cúng giỗ tổ
cúng giỗ kỵ
cúng giỗ cha mẹ
cúng giỗ ông bà
cúng giỗ dòng họ