Từ đồng nghĩa với "cútkít"

cụt ngõ cụt đường cụt cành cụt
mống cụt phía trước cụt sông cụt xe cút kít
thiếu khuyết bất toàn không trọn vẹn
tắc bế tắc đứt đoạn ngưng
dừng lại không thông bít cản trở