Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cútkít"
cụt
ngõ cụt
đường cụt
cành cụt
mống cụt
phía trước cụt
sông cụt
xe cút kít
thiếu
khuyết
bất toàn
không trọn vẹn
tắc
bế tắc
đứt đoạn
ngưng
dừng lại
không thông
bít
cản trở