Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"căn cứ"
căn cứ địa
căn
cơ sở
nền tảng
cơ bản
căn cứ vào
cứ điểm
đế
chân đế
nền
đáy
cơ
cơ số
dựa vào
Bazơ
base
nền móng
cứ
căn cứ
cơ sở dữ liệu
cơ sở hạ tầng