Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"căn cứi"
dựa vào
căn cứ vào
tham chiếu
dựa theo
tùy thuộc
căn cứ
xét theo
dựa trên
lấy làm cơ sở
đặt nền tảng
hỗ trợ
chứng minh
xác định
định hướng
lập luận
tham khảo
điều chỉnh
phân tích
đánh giá
quyết định