Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"căn do đ"
nguyên do
lý do
căn nguyên
nguyên nhân
căn bản
căn cứ
động lực
mục đích
chất liệu
cơ sở
điều kiện
tình huống
nguyên tắc
căn cứ lý luận
căn cứ thực tiễn
căn cứ pháp lý
căn cứ khoa học
căn cứ xã hội
căn cứ văn hóa
căn cứ lịch sử