Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"căn tố"
hình vị
từ vị
thành tố
cấu tố
yếu tố
đơn vị ngữ nghĩa
phần tử
thành phần
căn bản
căn nguyên
căn cứ
căn cước
căn chỉnh
căn lề
căn nhà
căn phòng
căn cứ địa
căn cứ quân sự
căn cứ pháp lý
căn cứ khoa học