Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cănnguyên"
nguồn gốc
nguyên nhân
căn bản
căn cứ
căn nguyên
gốc rễ
cội nguồn
khởi đầu
bắt nguồn
xuất phát
đầu mối
căn cước
căn tính
căn nhà
căn cứ vào
căn cứ pháp lý
căn cứ khoa học
căn cứ thực tiễn
căn cứ lịch sử
căn cứ xã hội