Từ đồng nghĩa với "cănnguyên"

nguồn gốc nguyên nhân căn bản căn cứ
căn nguyên gốc rễ cội nguồn khởi đầu
bắt nguồn xuất phát đầu mối căn cước
căn tính căn nhà căn cứ vào căn cứ pháp lý
căn cứ khoa học căn cứ thực tiễn căn cứ lịch sử căn cứ xã hội