Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cũ"
cũ kỹ
xưa
cổ
cổ xưa
cổ kính
lâu đời
đáng kính
cổ đại
già nua
lão hóa
nát
rách
trước
tình xưa
ngựa quen đường cũ
ma cũ bất nạt ma mới
chỗ ở cũ
cách làm ăn cũ
bộ quần áo cũ
nhà xây theo kiểu cũ