Từ đồng nghĩa với "cũ mèm"

cũ kỹ cũ rích cũ nát cũ kĩ
cũ xì cũ mèm lỗi thời hỏng hóc
xuống cấp mòn mỏi sờn rách bạc màu
bị bỏ đi không còn sử dụng lạc hậu cũ lỗ
cũ bẩn cũ kỹ lỗ chỗ cũ mốc cũ xì xì