Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơ mầu"
biến hóa
vận động
diễn biến
tình hình
thay đổi
xu hướng
mầu nhiệm
khó khăn
trở ngại
sự kiện
tình trạng
cơ hội
thách thức
bất lợi
khó khăn
sự chuyển biến
cảnh ngộ
sự phát triển
sự chuyển động
sự biến đổi