Từ đồng nghĩa với "cơ quan dân cử"

hội đồng nhân dân ủy ban nhân dân cơ quan nhà nước cơ quan đại diện
cơ quan lập pháp cơ quan hành chính cơ quan quản lý cơ quan bầu cử
cơ quan chính quyền cơ quan công quyền cơ quan dân chủ cơ quan điều hành
cơ quan tổ chức cơ quan chính trị cơ quan xã hội cơ quan địa phương
cơ quan cấp tỉnh cơ quan cấp huyện cơ quan cấp xã cơ quan đại biểu