Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơ sở"
nền tảng
căn bản
căn cứ
nguyên tắc cơ bản
chân đế
nền móng
luận cứ
vị trí
kết cấu
hỗ trợ
dựa trên
cơ sở hạ tầng
cơ sở vật chất
cơ sở lý luận
cơ sở pháp lý
cơ sở dữ liệu
cơ sở kinh tế
cơ sở xã hội
cơ sở tâm lý
cơ sở giáo dục