Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơ trơn"
cơ trơn
cơ không vân
cơ nội tạng
cơ mịn
cơ mềm
cơ tự động
cơ không có vân
cơ nhẵn
cơ bám
cơ trơn nhẵn
cơ ruột
cơ tim
cơ phẳng
cơ mạch
cơ mạch máu
cơ bắp
cơ vân
cơ co giãn
cơ trơn mạch