Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơ vẫn"
cơ bắp
cơ vân
cơ thịt
cơ xương
cơ trơn
cơ vân sọc
cơ vân bắp tay
cơ vân chân
cơ vân ngực
cơ vân bụng
cơ vân lưng
cơ vân đùi
cơ vân mông
cơ vân cẳng tay
cơ vân cẳng chân
cơ vân cổ
cơ vân vai
cơ vân bụng dưới
cơ vân bụng trên
cơ vân ngực lớn