Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"cơhộil"
cơ hội
thời cơ
dịp
khả năng
chỗ đứng
điều kiện
cơ sở
tiềm năng
sự thuận lợi
môi trường
cơ hội vàng
cơ hội hiếm có
cơ hội tốt
cơ hội phát triển
cơ hội thành công
cơ hội thăng tiến
cơ hội học hỏi
cơ hội giao lưu
cơ hội trải nghiệm
cơ hội đầu tư